--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say đắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say đắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say đắm
+ verb
to dote on
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
say đắm
:
to dote on
+
chaperon
:
bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
+
dasyprocta aguti
:
(động vật học)Chuột thỏ aguti
+
camphor
:
long não
+
ngành
:
Twig, branch, phylumHái một ngành hoa đào về cắm lọ hoaTo pluck a twig of peach blossom for one's flower vaseNgành trên ngành dưới trong một họThe main branch and auxiliary branch of a familyNgành yThe medical branch [of activityNgành động vật chân khớpThe Arthropoda phylum